Có 2 kết quả:
至高无上 zhì gāo wú shàng ㄓˋ ㄍㄠ ㄨˊ ㄕㄤˋ • 至高無上 zhì gāo wú shàng ㄓˋ ㄍㄠ ㄨˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supreme
(2) paramount
(3) unsurpassed
(2) paramount
(3) unsurpassed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supreme
(2) paramount
(3) unsurpassed
(2) paramount
(3) unsurpassed
Bình luận 0